左辅右弼 zuǒ fǔ yòu bì
volume volume

Từ hán việt: 【tả phụ hữu bật】

Đọc nhanh: 左辅右弼 (tả phụ hữu bật). Ý nghĩa là: tả phù hữu bật.

Ý Nghĩa của "左辅右弼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

左辅右弼 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tả phù hữu bật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左辅右弼

  • volume volume

    - cóng 左右 zuǒyòu 两翼 liǎngyì 夹攻 jiāgōng 敌人 dírén

    - Tấn công kẻ thù từ hai cánh trái và phải.

  • volume volume

    - 左右为难 zuǒyòuwéinán 不知所措 bùzhīsuǒcuò

    - Anh ta tiến thoái lưỡng nan, không biết phải làm sao.

  • volume volume

    - 吩咐 fēnfù 左右 zuǒyòu dōu 出去 chūqù

    - Hắn bảo tùy tùng đều lui ra ngoài.

  • volume volume

    - zài 课堂 kètáng shàng 左顾右盼 zuǒgùyòupàn

    - Anh ta nhìn ngang nhìn dọc trong lớp học.

  • volume volume

    - xiàng 左右 zuǒyòu 张望 zhāngwàng le 一下 yīxià

    - Anh ta đảo mắt nhìn xung quanh một lượt.

  • volume volume

    - zhàn zài 门口 ménkǒu 左顾右盼 zuǒgùyòupàn

    - Anh ta đứng ở cửa, nhìn quanh quẩn.

  • volume volume

    - 总想 zǒngxiǎng 左右 zuǒyòu 我们 wǒmen

    - Anh ấy luôn muốn gây ảnh hưởng đến chúng tôi.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 三十岁 sānshísuì 左右 zuǒyòu

    - Anh ta trông chỉ tầm 30 tuổi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KR (大口)
    • Bảng mã:U+53F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Công 工 (+2 nét)
    • Pinyin: Zuǒ
    • Âm hán việt: , Tả
    • Nét bút:一ノ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KM (大一)
    • Bảng mã:U+5DE6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bật
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨フ一一フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMAN (弓一日弓)
    • Bảng mã:U+5F3C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xa 車 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:一フ丨一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQIJB (大手戈十月)
    • Bảng mã:U+8F85
    • Tần suất sử dụng:Cao