volume volume

Từ hán việt: 【bật】

Đọc nhanh: (bật). Ý nghĩa là: phụ trợ; giúp đỡ. Ví dụ : - 辅弼大臣 đại thần phụ trợ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phụ trợ; giúp đỡ

辅助

Ví dụ:
  • volume volume

    - 辅弼 fǔbì 大臣 dàchén

    - đại thần phụ trợ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 辅弼 fǔbì 大臣 dàchén

    - đại thần phụ trợ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bật
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨フ一一フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMAN (弓一日弓)
    • Bảng mã:U+5F3C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình