教案 jiào'àn
volume volume

Từ hán việt: 【giáo án】

Đọc nhanh: 教案 (giáo án). Ý nghĩa là: giáo án (bản ghi dàn bài chi tiết bài giảng của giáo viên), vụ án tôn giáo.

Ý Nghĩa của "教案" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

教案 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giáo án (bản ghi dàn bài chi tiết bài giảng của giáo viên)

教师在授课前准备的教学方案,内容包括教学目的、时间、方法、步骤、检查以及教材的组织等等 vụ án tôn giáo (vụ án tố tụng do giáo hội nước ngoài áp bức nhân dân Trung Quốc gây ra vào cuối thời Thanh, cũng chỉ những sự kiện ngoại giao gây nên bởi sự phản kháng của nhân dân chống lại sự lừa dối của giáo hội) 清末指因外国教会欺压人 民而引起的诉讼案件,也指人民反抗教会欺压而引起的外交事件

✪ 2. vụ án tôn giáo

清末指因外国教会欺压人民而引起的诉讼案件, 也指人民反抗教会欺压而引起的外交事件

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教案

  • volume volume

    - 教学 jiāoxué 方案 fāngàn

    - Kế hoạch dạy học.

  • volume volume

    - 编制 biānzhì 教学 jiāoxué 方案 fāngàn

    - lên kế hoạch giảng dạy

  • volume volume

    - 学籍 xuéjí 档案 dàngàn yóu 学校 xuéxiào 教导处 jiàodǎochù 永久 yǒngjiǔ 保存 bǎocún

    - Hồ sơ học sinh được lưu giữ vĩnh viễn bởi phòng giáo vụ của trường.

  • volume volume

    - 一教 yījiào jiù dǒng

    - vừa dạy đã hiểu ngay

  • volume volume

    - 不吝赐教 bùlìncìjiào

    - không tiếc công dạy bảo.

  • volume volume

    - 教师 jiàoshī 宣布 xuānbù 答案 dáàn 之后 zhīhòu 就让 jiùràng 学生 xuésheng men 交互 jiāohù 批改 pīgǎi

    - sau khi công bố đáp án, thầy giáo để học sinh sửa bài cho nhau.

  • volume volume

    - qǐng xiàng 指教 zhǐjiào 更好 gènghǎo de 方案 fāngàn

    - Xin chỉ bảo cho tôi phương án tốt hơn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 教学 jiāoxué 方案 fāngàn hěn 有效 yǒuxiào

    - Đề án giảng dạy này rất hiệu quả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Giao , Giáo
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDOK (十木人大)
    • Bảng mã:U+6559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Án
    • Nét bút:丶丶フフノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JVD (十女木)
    • Bảng mã:U+6848
    • Tần suất sử dụng:Rất cao