Đọc nhanh: 载携 (tải huề). Ý nghĩa là: chịu đựng, mang theo.
载携 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chịu đựng
to bear
✪ 2. mang theo
to carry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载携
- 从 云端 下载
- Tải về từ đám mây lưu trữ.
- 从 应用 商店 下载
- Tải về từ cửa hàng ứng dụng.
- 他们 载笑载言 , 很 快乐
- Bọn họ cười cười nói nói rất vui.
- 他们 携手 度过 三十年 的 岁月
- Họ đã tay trong tay trải qua thời gian 30 năm.
- 飞机 上 禁止 携带 危险品
- Trên máy bay cấm mang các vật phẩm nguy hiểm.
- 他们 携手 走过 风雨
- Họ cùng nhau vượt qua bao khó khăn.
- 人们 热烈欢迎 代表团 满载而归
- Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.
- 他们 曾 携手 执教 中国女排
- Họ từng làm huấn luyện viên cho đội nữ bóng chuyền Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
携›
载›