载货 zài huò
volume volume

Từ hán việt: 【tải hoá】

Đọc nhanh: 载货 (tải hoá). Ý nghĩa là: vận chuyển hàng hóa, trọng tải. Ví dụ : - 运载货物 bốc xếp vận chuyển hàng hoá

Ý Nghĩa của "载货" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

载货 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vận chuyển hàng hóa

freight

Ví dụ:
  • volume volume

    - 运载 yùnzài 货物 huòwù

    - bốc xếp vận chuyển hàng hoá

✪ 2. trọng tải

load

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载货

  • volume volume

    - 中路 zhōnglù huò

    - hàng chất lượng trung bình.

  • volume volume

    - 货车 huòchē 载满了 zàimǎnle 货物 huòwù

    - Xe tải chở đầy hàng hóa.

  • volume volume

    - 中等 zhōngděng huò

    - hàng loại trung bình

  • volume volume

    - 载运 zàiyùn 货物 huòwù

    - vận tải hàng hoá

  • volume volume

    - 运载 yùnzài 货物 huòwù

    - bốc xếp vận chuyển hàng hoá

  • volume volume

    - 下载 xiàzǎi 文档 wéndàng

    - Tải tệp xuống.

  • volume volume

    - 增加 zēngjiā 货车 huòchē de 运载 yùnzài liàng

    - tăng khối lượng hàng hoá trên xe

  • volume volume

    - 货物 huòwù 船舶 chuánbó 飞机 fēijī huò 其它 qítā 交通工具 jiāotōnggōngjù 运载 yùnzài de 货物 huòwù

    - Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+6 nét), xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin: Zǎi , Zài
    • Âm hán việt: Tái , Tại , Tải
    • Nét bút:一丨一一フ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JIKQ (十戈大手)
    • Bảng mã:U+8F7D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao