Đọc nhanh: 载弹量 (tải đạn lượng). Ý nghĩa là: khối hàng.
载弹量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khối hàng
payload
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载弹量
- 载重量
- tải trọng; trọng tải.
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 载运量
- khối lượng vận tải
- 水是 热量 的 载体
- Nước có khả năng dẫn nhiệt tốt.
- 下载量 超 十兆 了
- Lượng tải xuống vượt mười triệu.
- 增加 货车 的 运载 量
- tăng khối lượng hàng hoá trên xe
- 桥梁 承载 着 巨大 的 重量
- Cây cầu chịu tải trọng rất lớn.
- 铝 是 热量 的 轻质 载体
- Nhôm là một chất dẫn nhiệt nhẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
载›
量›