Đọc nhanh: 载客 (tải khách). Ý nghĩa là: đưa hành khách lên máy bay.
载客 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đưa hành khách lên máy bay
to take passengers on board
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载客
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 下载 文档
- Tải tệp xuống.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
载›