Đọc nhanh: 载客车 (tải khách xa). Ý nghĩa là: tàu khách (hoặc xe buýt).
载客车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu khách (hoặc xe buýt)
passenger train (or bus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载客车
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 乘客 要 顺序 上车
- Hành khách lên xe theo thứ tự.
- 北京 车站 昼夜 不停 地 吞吐 着 来往 的 旅客
- trạm xe ở Bắc Kinh ngày đêm không ngớt hành khách ra vào.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 乘火车 的 旅客 要 长时间 受阻
- Hành khách đi tàu hỏa sẽ bị chặn trong thời gian dài.
- 汽车 上 的 乘客 正在 聊天
- Các hành khách trên ô tô đang trò chuyện.
- 她 需要 打车 去 见 客户
- Cô ấy cần phải bắt xe để đi gặp khách hàng.
- 客车 上 坐满 了 老太太
- Trên xe buýt đầy đủ người lớn tuổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
车›
载›