Đọc nhanh: 载人轨道空间站 (tải nhân quỹ đạo không gian trạm). Ý nghĩa là: trạm vũ trụ quay quanh có người lái.
载人轨道空间站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trạm vũ trụ quay quanh có người lái
manned orbiting space station
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载人轨道空间站
- 总装 空间站
- trạm không gian đã lắp ráp hoàn chỉnh.
- 街道 载满了 行人
- Đường phố đầy người đi bộ.
- 工人 们 沿着 轨道 修理 铁路
- Các công nhân sửa chữa đường sắt dọc theo đường ray.
- 房间 里 的 镜子 常给 人 一种 空间 增大 的 错觉
- Gương trong phòng thường tạo ảo giác về không gian được mở rộng.
- 聆听 是 人 与 人 和谐 间 的 通道 ; 是 通向 成功 的 桥梁
- Sự lắng nghe là phương thức hòa hợp giữa con người với nhau, là cầu nối dẫn đến thành công.
- 没 人 知道 阴间 什么样
- Không ai biết âm phủ như thế nào.
- 这 两道菜 一起 是 绝配 , 真是 人间 美味 !
- Hai món này kết hợp với nhau, đúng thật là mĩ vị nhân gian
- 失散多年 突然 知道 了 他 的 下落 确如 空谷足音 使人 兴奋不已
- Xa cách nhiều năm, đột nhiên biết được tung tích của hắn, khiến người ta kích động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
空›
站›
轨›
载›
道›
间›