zài
volume volume

Từ hán việt: 【tải.tại.tái】

Đọc nhanh: (tải.tại.tái). Ý nghĩa là: chở; vận tải; tải, đầy; ngập, họ Tái. Ví dụ : - 货车载满了货物。 Xe tải chở đầy hàng hóa.. - 轮船载着许多人。 Con tàu chở rất nhiều người.. - 路上载满了落叶。 Trên đường đầy ắp lá rụng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4 Lượng Từ

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chở; vận tải; tải

装载

Ví dụ:
  • volume volume

    - 货车 huòchē 载满了 zàimǎnle 货物 huòwù

    - Xe tải chở đầy hàng hóa.

  • volume volume

    - 轮船 lúnchuán zài zhe 许多 xǔduō rén

    - Con tàu chở rất nhiều người.

✪ 2. đầy; ngập

充满 (道路)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 路上 lùshàng 载满了 zàimǎnle 落叶 luòyè

    - Trên đường đầy ắp lá rụng.

  • volume volume

    - 街道 jiēdào 载满了 zàimǎnle 行人 xíngrén

    - Đường phố đầy người đi bộ.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Tái

Ví dụ:
  • volume volume

    - 认识 rènshí 一个 yígè 载姓 zàixìng rén

    - Tôi quen một người họ Tái.

khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vừa; lại

又;且

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 载笑载言 zàixiàozǎiyán hěn 快乐 kuàilè

    - Bọn họ cười cười nói nói rất vui.

  • volume volume

    - 节日 jiérì 人们 rénmen 载歌载舞 zàigēzàiwǔ 欢庆 huānqìng 佳节 jiājié

    - Trong lễ hội, mọi người ca hát và nhảy múa để chào mừng lễ hội.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 下载版 xiàzǎibǎn de 大卫 dàwèi 贪婪 tānlán de 利亚 lìyà

    - Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.

  • volume volume

    - cóng 应用 yìngyòng 商店 shāngdiàn 下载 xiàzǎi

    - Tải về từ cửa hàng ứng dụng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 载笑载言 zàixiàozǎiyán hěn 快乐 kuàilè

    - Bọn họ cười cười nói nói rất vui.

  • volume volume

    - 传说 chuánshuō 记载 jìzǎi 神奇 shénqí 故事 gùshì

    - Truyền thuyết ghi lại những câu chuyện huyền diệu.

  • volume volume

    - 确定 quèdìng yào 卸载 xièzǎi 这个 zhègè 软件 ruǎnjiàn ma

    - Bạn có chắc chắn muốn dỡ cài đặt phần mềm này không?

  • volume volume

    - 人们 rénmen 经常 jīngcháng dào 网上 wǎngshàng 下载 xiàzǎi 文件 wénjiàn

    - Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.

  • volume volume

    - shì 热量 rèliàng de 轻质 qīngzhì 载体 zàitǐ

    - Nhôm là một chất dẫn nhiệt nhẹ.

  • volume volume

    - 几天 jǐtiān hòu 他们 tāmen huì gěi 发送 fāsòng 远程 yuǎnchéng 加载 jiāzài de 链接 liànjiē

    - Sau vài ngày họ sẽ gửi cho bạn link tải từ xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+6 nét), xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin: Zǎi , Zài
    • Âm hán việt: Tái , Tại , Tải
    • Nét bút:一丨一一フ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JIKQ (十戈大手)
    • Bảng mã:U+8F7D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao