Đọc nhanh: 云楼 (vân lâu). Ý nghĩa là: vân lâu.
云楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vân lâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云楼
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 不要 人云亦云
- Đừng a dua theo người khác。
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 两颊 泛起 红云
- hai gò má ửng hồng.
- 这 座楼 高耸入云
- Tòa nhà này cao vút tầng mây.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
楼›