Đọc nhanh: 轻砂土 (khinh sa thổ). Ý nghĩa là: đất cát nhẹ.
轻砂土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất cát nhẹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻砂土
- 我 轻轻 扒开 土
- Tôi nhẹ nhàng đẩy đất ra.
- 不服水土
- không hợp thuỷ thổ
- 不 轻信 口供
- không dễ tin vào lời khai.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 不要 轻易 相信 别人
- Đừng dễ dàng tin người khác.
- 把 黄土 、 石灰 、 砂土 搀和 起来 铺 在 小 路上
- trộn đều đất đỏ, xi-măng, cát với nhau rải lên con đường nhỏ.
- 两人 对答 轻松自如
- Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
砂›
轻›