Đọc nhanh: 蜻蜒翼 (tinh diên dực). Ý nghĩa là: cánh chuồn.
蜻蜒翼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh chuồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜻蜒翼
- 鸟 的 两翼
- hai cánh chim.
- 他 小 翼翼 地 爬 上 墙头
- Anh ta trèo lên tường với đôi cánh nhỏ
- 他 小心翼翼 地 爬 上 楼梯
- Anh ấy thận trọng bước lên cầu thang.
- 他 小心翼翼 地 跨过 门槛
- Anh ấy cẩn thận bước qua ngưỡng cửa.
- 卵翼之下
- được nuôi dưỡng.
- 会议 将 于 翼 日 下午 举行
- Cuộc họp sẽ được tổ chức vào chiều ngày mai.
- 他 翼助 我 完成 了 这个 项目
- Anh ấy đã giúp tôi hoàn thành dự án này.
- 古建筑 的 翼 耳 非常 宽阔
- Hai bên của toà kiến trúc rất rộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翼›
蜒›
蜻›