Đọc nhanh: 小砂锅 (tiểu sa oa). Ý nghĩa là: niêu.
小砂锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. niêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小砂锅
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 小 明 经常 甩锅 给 小刚
- Tiểu Minh thường xuyên đổ lỗi cho Tiểu Cương.
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 火炉 旁边 是 一个 煮 火锅 用 的 小 瓦斯炉
- Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.
- 我 有 一个 小 紫砂壶 很 便宜 但是 我 特别 喜欢
- Tôi có một chiếc nồi đất nhỏ màu tím, rất rẻ, nhưng tôi đặc biệt thích nó.
- 把 黄土 、 石灰 、 砂土 搀和 起来 铺 在 小 路上
- trộn đều đất đỏ, xi-măng, cát với nhau rải lên con đường nhỏ.
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
砂›
锅›