Đọc nhanh: 轻泻剂 (khinh tả tễ). Ý nghĩa là: Thuốc nhuận tràng; Thuốc xổ; Laxativ.
轻泻剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc nhuận tràng; Thuốc xổ; Laxativ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻泻剂
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 不 轻信 口供
- không dễ tin vào lời khai.
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 不要 轻易 相信 别人
- Đừng dễ dàng tin người khác.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
- 两人 对答 轻松自如
- Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
泻›
轻›