拂拂 fúfú
volume volume

Từ hán việt: 【phất phất】

Đọc nhanh: 拂拂 (phất phất). Ý nghĩa là: gió nhẹ; hây hẩy. Ví dụ : - 凉风拂拂 gió thổi nhè nhẹ; gió nồm hây hẩy

Ý Nghĩa của "拂拂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拂拂 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gió nhẹ; hây hẩy

形容风轻轻地吹动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 凉风 liángfēng 拂拂 fúfú

    - gió thổi nhè nhẹ; gió nồm hây hẩy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拂拂

  • volume volume

    - 飘拂 piāofú 白云 báiyún

    - mây trắng bồng bềnh trôi.

  • volume volume

    - 枝叶 zhīyè 披拂 pīfú

    - cành lá phất phơ.

  • volume volume

    - 柳枝 liǔzhī 过水面 guòshuǐmiàn

    - Cành liễu lướt nhẹ qua mặt nước.

  • volume volume

    - 春风 chūnfēng 披拂 pīfú

    - gió xuân thổi nhè nhẹ.

  • volume volume

    - 抹布 mābù 桌椅 zhuōyǐ 拂拭 fúshì le 一遍 yībiàn

    - Cầm giẻ phủi bụi trên bàn ghế.

  • volume volume

    - 晨风 chénfēng 吹拂 chuīfú 脸庞 liǎnpáng

    - Gió sớm tinh mơ thổi qua mặt.

  • volume volume

    - 拂去 fúqù 身上 shēnshàng 雪花 xuěhuā

    - Rũ đi tuyết trên người.

  • volume volume

    - shāo yǒu 拂意 fúyì jiù 大发雷霆 dàfāléitíng

    - hơi phật ý một chút là đùng đùng nổi giận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú
    • Âm hán việt: Bật , Phất , Phật
    • Nét bút:一丨一フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLLN (手中中弓)
    • Bảng mã:U+62C2
    • Tần suất sử dụng:Cao