Đọc nhanh: 重元素 (trọng nguyên tố). Ý nghĩa là: nguyên tố nặng.
重元素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên tố nặng
原子量较大的元素,如铀、锎、钔等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重元素
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 这个 元素 很 重要
- Yếu tố này rất quan trọng.
- 你 是 镧系元素 吗
- Bạn có thuộc dòng Lanthanoid không?
- 教育 是 社会 的 重要 因素
- Giáo dục là yếu tố quan trọng của xã hội.
- 在 出口 上 最 重要 的 价格 讯号 是 美元
- Về xuất khẩu, tín hiệu giá quan trọng nhất là đồng đô la Mỹ.
- 元首 发表 了 重要讲话
- Nguyên thủ quốc gia có bài phát biểu quan trọng.
- 你 可以 在 每个 元素 里 多重 运用 滤镜
- Bạn có thể áp dụng nhiều bộ lọc cho từng nguyên tố.
- 信任 是 一个 至关重要 的 因素
- Tin tưởng là yếu tố vô cùng quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
素›
重›