重元素 zhòng yuánsù
volume volume

Từ hán việt: 【trọng nguyên tố】

Đọc nhanh: 重元素 (trọng nguyên tố). Ý nghĩa là: nguyên tố nặng.

Ý Nghĩa của "重元素" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

重元素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nguyên tố nặng

原子量较大的元素,如铀、锎、钔等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重元素

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 确定 quèdìng de 概念 gàiniàn huò 观念 guānniàn de 语言 yǔyán 元素 yuánsù 例如 lìrú 字树 zìshù

    - Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 元素 yuánsù hěn 重要 zhòngyào

    - Yếu tố này rất quan trọng.

  • volume volume

    - shì 镧系元素 lánxìyuánsù ma

    - Bạn có thuộc dòng Lanthanoid không?

  • volume volume

    - 教育 jiàoyù shì 社会 shèhuì de 重要 zhòngyào 因素 yīnsù

    - Giáo dục là yếu tố quan trọng của xã hội.

  • volume volume

    - zài 出口 chūkǒu shàng zuì 重要 zhòngyào de 价格 jiàgé 讯号 xùnhào shì 美元 měiyuán

    - Về xuất khẩu, tín hiệu giá quan trọng nhất là đồng đô la Mỹ.

  • volume volume

    - 元首 yuánshǒu 发表 fābiǎo le 重要讲话 zhòngyàojiǎnghuà

    - Nguyên thủ quốc gia có bài phát biểu quan trọng.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ zài 每个 měigè 元素 yuánsù 多重 duōchóng 运用 yùnyòng 滤镜 lǜjìng

    - Bạn có thể áp dụng nhiều bộ lọc cho từng nguyên tố.

  • volume volume

    - 信任 xìnrèn shì 一个 yígè 至关重要 zhìguānzhòngyào de 因素 yīnsù

    - Tin tưởng là yếu tố vô cùng quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+2 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:MMU (一一山)
    • Bảng mã:U+5143
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMVIF (手一女戈火)
    • Bảng mã:U+7D20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao