软龈音 ruǎn yín yīn
volume volume

Từ hán việt: 【nhuyễn ngân âm】

Đọc nhanh: 软龈音 (nhuyễn ngân âm). Ý nghĩa là: âm thanh velar (ngôn ngữ học).

Ý Nghĩa của "软龈音" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

软龈音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. âm thanh velar (ngôn ngữ học)

velar sound (linguistics)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软龈音

  • volume volume

    - 不通 bùtōng 音问 yīnwèn

    - không tin tức

  • volume volume

    - 不通 bùtōng 音耗 yīnhào

    - không có tin tức.

  • volume volume

    - 一字 yīzì 一音 yīyīn 学习 xuéxí gèng 容易 róngyì

    - Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.

  • volume volume

    - 软绵绵 ruǎnmiánmián de 音乐 yīnyuè

    - nhạc nhẹ

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn xíng 还是 háishì 不行 bùxíng qǐng gěi 回音 huíyīn

    - cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.

  • volume volume

    - zài 困难 kùnnán 前面 qiánmiàn 服软 fúruǎn

    - không chịu thua trước khó khăn

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn hěn 绵软 miánruǎn

    - Giọng nói của cô ấy rất mềm mại.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn hěn 柔软 róuruǎn

    - Giọng nói của cô ấy rất nhẹ nhàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+6 nét)
    • Pinyin: Kěn , Yín
    • Âm hán việt: Khẩn , Ngân
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUAV (卜山日女)
    • Bảng mã:U+9F88
    • Tần suất sử dụng:Trung bình