Đọc nhanh: 轰趴馆 (oanh bát quán). Ý nghĩa là: địa điểm tổ chức tiệc (có sẵn cho thuê).
✪ 1. địa điểm tổ chức tiệc (có sẵn cho thuê)
party venue (available for hire)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轰趴馆
- 马达 轰响
- động cơ ô tô nổ vang
- 他们 下 酒馆 喝酒 去 了
- bọn họ đi quán rượu uống rượu rồi.
- 他们 到 餐馆 吃饭
- Họ đến nhà hàng ăn cơm.
- 今天 我 想 去 图书馆
- Hôm nay tôi muốn đến thư viện.
- 他们 在 中餐馆 吃饭
- Họ ăn ở nhà hàng Trung Quốc.
- 他们 在 咖啡馆 见面 了
- Họ đã gặp mặt nhau ở quán cà phê.
- 他 不 认为 去 餐馆 洗 盘子 就 使 他 掉价
- anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị
- 他 亲手 创建 了 一个 图书馆
- Anh ấy đã tự tay xây dựng một thư viện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
趴›
轰›
馆›