软骨鱼 ruǎngǔ yú
volume volume

Từ hán việt: 【nhuyễn cốt ngư】

Đọc nhanh: 软骨鱼 (nhuyễn cốt ngư). Ý nghĩa là: cá sụn; bộ cá nhám.

Ý Nghĩa của "软骨鱼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

软骨鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá sụn; bộ cá nhám

鱼的一类,骨骼全由软骨构成,鳞片多为粒状或全体无鳞多生活在海洋中鲨鱼、鳐等都属于软骨鱼类

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软骨鱼

  • volume volume

    - 乌贼 wūzéi 一名 yīmíng 墨斗鱼 mòdǒuyú

    - Mực nang còn có tên khác là mực mai.

  • volume volume

    - cóng 环状软骨 huánzhuàngruǎngǔ dào 下颌骨 xiàhégǔ dōu 有伤 yǒushāng

    - Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.

  • volume volume

    - 骨质 gǔzhì 软化 ruǎnhuà zhèng

    - bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.

  • volume volume

    - bèi 骨鲠 gǔgěng zhù le 喉咙 hóulóng

    - Anh ấy bị xương cá mắc trong cổ họng.

  • volume volume

    - 有根 yǒugēn 鱼骨头 yúgǔtóu zài de 喉咙 hóulóng

    - Một xương cá có gai đã bị kẹt trong họng của tôi.

  • volume volume

    - kàn 皮肤 pífū 韧带 rèndài 软骨 ruǎngǔ shàng 参差不齐 cēncībùqí de 锯齿 jùchǐ 卷边 juǎnbiān

    - Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?

  • volume volume

    - 感觉 gǎnjué 骨盆 gǔpén 那里 nàlǐ 好像 hǎoxiàng 有个 yǒugè 鱼缸 yúgāng

    - Tôi cảm thấy như mình có một bể cá trong xương chậu.

  • volume volume

    - 不要 búyào 摸鱼 mōyú yào 认真 rènzhēn 工作 gōngzuò

    - Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao