Đọc nhanh: 软骨鱼 (nhuyễn cốt ngư). Ý nghĩa là: cá sụn; bộ cá nhám.
软骨鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá sụn; bộ cá nhám
鱼的一类,骨骼全由软骨构成,鳞片多为粒状或全体无鳞多生活在海洋中鲨鱼、鳐等都属于软骨鱼类
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软骨鱼
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 骨质 软化 症
- bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
- 他 被 鱼 骨鲠 住 了 喉咙
- Anh ấy bị xương cá mắc trong cổ họng.
- 有根 鱼骨头 卡 在 我 的 喉咙 里
- Một xương cá có gai đã bị kẹt trong họng của tôi.
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 我 感觉 骨盆 那里 好像 有个 鱼缸
- Tôi cảm thấy như mình có một bể cá trong xương chậu.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
软›
骨›
鱼›