Đọc nhanh: 软骨鱼类 (nhuyễn cốt ngư loại). Ý nghĩa là: Chondrichthyes (lớp phân loại bao gồm cá mập và cá đuối), cá sụn.
软骨鱼类 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Chondrichthyes (lớp phân loại bao gồm cá mập và cá đuối)
Chondrichthyes (taxonomic class including sharks and rays)
✪ 2. cá sụn
cartilaginous fishes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软骨鱼类
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 骨质 软化 症
- bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
- 他 被 鱼 骨鲠 住 了 喉咙
- Anh ấy bị xương cá mắc trong cổ họng.
- 有根 鱼骨头 卡 在 我 的 喉咙 里
- Một xương cá có gai đã bị kẹt trong họng của tôi.
- 鱼 的 种类 非常 多
- Có rất nhiều loại cá.
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 湖泊 中有 丰富 的 鱼类
- Trong hồ có nhiều loại cá phong phú.
- 鱼类 有着 独特 繁殖 方式
- Loài cá có cách sinh sản đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
类›
软›
骨›
鱼›