Đọc nhanh: 软盘 (nhuyễn bàn). Ý nghĩa là: đĩa mềm.
软盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đĩa mềm
floppy disk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软盘
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 两腿 发软
- Hai chân mềm nhũn cả ra.
- 专攻 他 的 软肋
- Đi cho phần mềm dưới bụng!
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 两人 不 甘心 就 软磨硬泡 起来
- Hai người không thể giải hòa được liền tìm mọi cách để quấy rầy nhau.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
- 电脑 上 自带 的 有 一个 软键盘
- Máy tính tích hợp có môt bàn phím.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
软›