Đọc nhanh: 软碟 (nhuyễn điệp). Ý nghĩa là: đĩa mềm.
软碟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đĩa mềm
floppy disk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软碟
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 他 保存 重要 材料 在 软碟 里
- Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.
- 他用 碟 盛 着 水果
- Anh ấy dùng đĩa đựng trái cây.
- 他 擅长 写 软件
- Anh ấy giỏi viết phần mềm.
- 他 扑 向 柔软 的 沙发
- Anh ấy bổ nhào tới chiếc ghế sofa mềm mại.
- 他 正在 看 那 张 音乐 碟
- Anh ta đang xem chiếc đĩa nhạc đó.
- 现在 很少 人 使用 软碟
- Hiện nay rất ít người sử dựng đĩa mềm.
- 他们 成功 研发 了 新 软件
- Họ đã thành công trong việc nghiên cứu và phát triển phần mềm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碟›
软›