Đọc nhanh: 软物质物理 (nhuyễn vật chất vật lí). Ý nghĩa là: Vật lý chất mềm.
软物质物理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật lý chất mềm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软物质物理
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 他 喜欢 探索 事物 的 本质
- Anh ấy thích khám phá bản chất của sự vật.
- 事情 的 发展 符合 物理
- Sự phát triển của sự việc phù hợp với lý lẽ.
- 他 喜欢 研究 物理
- Anh ấy thích nghiên cứu vật lý.
- 理论 一旦 为 群众 所 掌握 , 就 会 产生 巨大 的 物质力量
- Lý luận một khi quần chúng đã nắm vững, thì sẽ tạo ra một sức mạnh vật chất to lớn.
- 他们 在 清理 社区 的 废弃物
- Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.
- 了解 物理 很 重要
- Hiểu biết về vật lý rất quan trọng.
- 他 是 一位 经验丰富 的 物流 经理 , 擅长 优化 供应链
- Anh ấy là một quản lý logistics giàu kinh nghiệm, chuyên tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
理›
质›
软›