Đọc nhanh: 软浆叶 (nhuyễn tương hiệp). Ý nghĩa là: rau mồng tơi.
软浆叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rau mồng tơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软浆叶
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 不要 把 人家 的 忍让 看做 软弱可欺
- đừng cho rằng người ta nhường là yếu đuối để ăn hiếp nhé.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 柳树 叶 细长 又 柔软
- Lá cây liễu mảnh dài và mềm mại.
- 人 的 腹 很 柔软
- Bụng của người rất mềm mại.
- 事业 生涯 疲软 了 伟哥 可 救 不了 你
- Không có viagra nào để cứu vãn một sự nghiệp đã trở nên mềm yếu.
- 让 我们 来 检查一下 浆果 , 把 梗 和 叶子 拣 掉
- Hãy kiểm tra quả mọng, tách bỏ cành và lá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
浆›
软›