Đọc nhanh: 软毛皮 (nhuyễn mao bì). Ý nghĩa là: môletkin (giả da).
软毛皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. môletkin (giả da)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软毛皮
- 略知皮毛
- kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 白净 松软 的 羊毛
- lông cừu sạch, trắng xốp.
- 他 因 鸡毛蒜皮 的 小事 吵架
- Anh ấy cãi nhau vì những chuyện vặt vãnh.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 梳理 过 的 羊毛 更 柔软
- Lông cừu sau khi chải sẽ mềm mại hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
皮›
软›