Đọc nhanh: 软垫 (nhuyễn điếm). Ý nghĩa là: Đệm Nệm.
软垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đệm Nệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软垫
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 他 把手 垫 在 脑后
- Anh ấy lót tay ra sau đầu.
- 他 垫补 了 空缺
- Anh ấy đã lấp đầy khoảng trống.
- 他 买 了 一铺 新 垫子
- Anh ấy mua một cái đệm mới.
- 他 发现 对方 软弱 得 毫无 抵抗力
- Anh ta thấy rằng đối thủ quá yếu, không có sực chống cự .
- 他 很 软弱 , 无法 战斗
- Anh ấy rất yếu đuối, không thể chiến đấu.
- 他 擅长 写 软件
- Anh ấy giỏi viết phần mềm.
- 他 扑 向 柔软 的 沙发
- Anh ấy bổ nhào tới chiếc ghế sofa mềm mại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
软›