Đọc nhanh: 软凝油 (nhuyễn ngưng du). Ý nghĩa là: mỡ loãng.
软凝油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỡ loãng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软凝油
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 油类 在 低温 下 也 会 凝固
- Dầu đông đặc ở nhiệt độ thấp.
- 猪油 已经 凝结 了
- Mỡ lợn đã đông lại.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
油›
软›