Đọc nhanh: 超平面角 (siêu bình diện giác). Ý nghĩa là: góc hình nhị diện.
超平面角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc hình nhị diện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超平面角
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 前面 道路 平坦
- Con đường phía trước bằng phẳng.
- 他 在 使用 平板 修整 地面
- Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.
- 他 的 车 从 左边 超过 了 前面 的 卡车
- Xe của anh ấy từ bên trái vượt qua chiếc xe tải trước mặt.
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
- 你 帮 我 把 地面 铲平
- Bạn giúp tôi san phẳng mặt đất.
- 这个 平面 有 两个 直角
- Mặt phẳng này có hai góc vuông.
- 作为 平面 设计师 , 她 精通 色彩 搭配 和 排版 技巧
- Là một thiết kế đồ họa, cô ấy thành thạo việc phối màu và kỹ thuật sắp xếp bản in.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
角›
超›
面›