Đọc nhanh: 抹平机 (mạt bình cơ). Ý nghĩa là: Máy xoa nền.
抹平机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy xoa nền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抹平机
- 平行 机关
- cơ quan cùng cấp.
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 我们 需要 平等 的 机会
- Chúng ta cần cơ hội công bằng.
- 我们 应当 争取 平等 的 机会
- Chúng ta nên đấu tranh cho cơ hội bình đẳng.
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 我们 争取 实现 公平 机会
- Chúng tôi đấu tranh để đạt được cơ hội công bằng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
抹›
机›