抹平机 mǒ píng jī
volume volume

Từ hán việt: 【mạt bình cơ】

Đọc nhanh: 抹平机 (mạt bình cơ). Ý nghĩa là: Máy xoa nền.

Ý Nghĩa của "抹平机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抹平机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Máy xoa nền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抹平机

  • volume volume

    - 平行 píngxíng 机关 jīguān

    - cơ quan cùng cấp.

  • volume volume

    - 回程 huíchéng yòng de 时间 shíjiān 平时 píngshí zhǎng 因为 yīnwèi 飞机 fēijī 不能 bùnéng 飞越 fēiyuè 战区 zhànqū

    - Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.

  • volume volume

    - 想起 xiǎngqǐ 新娘 xīnniáng 平克顿 píngkèdùn 不禁 bùjīn 心花怒放 xīnhuānùfàng

    - Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 平等 píngděng de 机会 jīhuì

    - Chúng ta cần cơ hội công bằng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应当 yīngdāng 争取 zhēngqǔ 平等 píngděng de 机会 jīhuì

    - Chúng ta nên đấu tranh cho cơ hội bình đẳng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 更新 gēngxīn le 计算机 jìsuànjī 平台 píngtái

    - Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.

  • volume volume

    - 一个 yígè 天然 tiānrán 木头 mùtou 平台 píngtái 通向 tōngxiàng 家里 jiālǐ de 主室 zhǔshì

    - Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 争取 zhēngqǔ 实现 shíxiàn 公平 gōngpíng 机会 jīhuì

    - Chúng tôi đấu tranh để đạt được cơ hội công bằng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Mā , Mǒ , Mò
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDJ (手木十)
    • Bảng mã:U+62B9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao