Đọc nhanh: 轮胎立拉杆 (luân thai lập lạp can). Ý nghĩa là: rô tuyn đứng bánh xe.
轮胎立拉杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rô tuyn đứng bánh xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮胎立拉杆
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 拉杆 天线
- ăng-ten ống tháp.
- 拉杆 支架
- giàn giáo kiểu ống tháp.
- 轮胎 需要 打气 吗 ?
- Lốp xe có cần bơm căng không?
- 他 仔细检查 了 轮胎
- Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.
- 我 把 轮胎 滚进 了 车库
- Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..
- 他 听 了 这句 话 , 立刻 拉下脸来
- anh ấy nghe câu nói này, lập tức sầm mặt xuống.
- 有人 把 刮胡刀 片扎 到 她 轮胎 里
- Ai đó đã nhét lưỡi dao cạo vào lốp xe của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
杆›
立›
胎›
轮›