轮胎立拉杆 Lúntāi lì lāgǎn
volume volume

Từ hán việt: 【luân thai lập lạp can】

Đọc nhanh: 轮胎立拉杆 (luân thai lập lạp can). Ý nghĩa là: rô tuyn đứng bánh xe.

Ý Nghĩa của "轮胎立拉杆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轮胎立拉杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rô tuyn đứng bánh xe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮胎立拉杆

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei 有辆 yǒuliàng 很酷 hěnkù de dài 操纵杆 cāozònggǎn de 轮椅 lúnyǐ

    - Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.

  • volume volume

    - 拉杆 lāgǎn 天线 tiānxiàn

    - ăng-ten ống tháp.

  • volume volume

    - 拉杆 lāgǎn 支架 zhījià

    - giàn giáo kiểu ống tháp.

  • volume volume

    - 轮胎 lúntāi 需要 xūyào 打气 dǎqì ma

    - Lốp xe có cần bơm căng không?

  • volume volume

    - 仔细检查 zǐxìjiǎnchá le 轮胎 lúntāi

    - Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.

  • volume volume

    - 轮胎 lúntāi 滚进 gǔnjìn le 车库 chēkù

    - Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..

  • volume volume

    - tīng le 这句 zhèjù huà 立刻 lìkè 拉下脸来 lāxiàliǎnlái

    - anh ấy nghe câu nói này, lập tức sầm mặt xuống.

  • volume volume

    - 有人 yǒurén 刮胡刀 guāhúdāo 片扎 piànzhā dào 轮胎 lúntāi

    - Ai đó đã nhét lưỡi dao cạo vào lốp xe của cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Gǎn
    • Âm hán việt: Can , Hãn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMJ (木一十)
    • Bảng mã:U+6746
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lập 立 (+0 nét)
    • Pinyin: Lì , Wèi
    • Âm hán việt: Lập
    • Nét bút:丶一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YT (卜廿)
    • Bảng mã:U+7ACB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Tāi
    • Âm hán việt: Thai
    • Nét bút:ノフ一一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIR (月戈口)
    • Bảng mã:U+80CE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JQOP (十手人心)
    • Bảng mã:U+8F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao