Đọc nhanh: 轮胎平衡拉杆 (luân thai bình hành lạp can). Ý nghĩa là: rô tuyn cân bằng bánh xe.
轮胎平衡拉杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rô tuyn cân bằng bánh xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮胎平衡拉杆
- 他 的 饮食 挺 平衡
- Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 保持 生态平衡
- duy trì cân bằng sinh thái.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 企业 需要 保持 收支平衡
- Doanh nghiệp cần duy trì cân bằng thu chi.
- 保持平衡 是 生活 的 关键
- Giữ sự cân bằng là chìa khóa của cuộc sống.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
拉›
杆›
胎›
衡›
轮›