Đọc nhanh: 油门拉线 (du môn lạp tuyến). Ý nghĩa là: dây ga.
油门拉线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây ga
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油门拉线
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 汽车 油门
- ga ô tô
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 我 检查 了 油罐 的 门
- Tôi đã kiểm tra van của bồn dầu.
- 把 门窗 油漆 一下
- Quét sơn các cửa sổ, cửa lớn đi.
- 他 给 木门 刷油
- Anh ấy đang sơn cửa.
- 把 他拉离 死亡线
- Kéo anh ta ra khỏi bờ vực tử thần.
- 他 受过 追赶 普拉达 A 货 的 专门 训练
- Anh ta được huấn luyện để theo đuổi Prada giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
油›
线›
门›