Đọc nhanh: 轮胎工 (luân thai công). Ý nghĩa là: thợ săm lốp.
轮胎工 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ săm lốp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮胎工
- 轮胎 需要 打气 吗 ?
- Lốp xe có cần bơm căng không?
- 我 需要 去 换 新 的 轮胎
- Tôi cần đi thay lốp xe mới.
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- 他 仔细检查 了 轮胎
- Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.
- 员工 们 轮流 值班
- Các nhân viên luân phiên trực ban.
- 油轮 需求量 下降 使 造船业 成千上万 的 工作 职位 受到 威胁
- Sự suy giảm nhu cầu vận chuyển dầu thô đe dọa hàng ngàn công việc trong ngành đóng tàu.
- 在 游轮 上 工作 的 人 都 是 演员
- Mọi người làm việc trên tàu du lịch đều là diễn viên.
- 油轮 需求量 的 下降 使 很多 工作 职位 受到 威胁
- Sự giảm nhu cầu về tàu dầu đe dọa rất nhiều vị trí công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
胎›
轮›