Đọc nhanh: 节制闸 (tiết chế áp). Ý nghĩa là: cống điều tiết.
节制闸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cống điều tiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 节制闸
- 我们 需要 节制 使用 资源
- Chúng ta cần hạn chế việc sử dụng tài nguyên.
- 荒唐 的 人 不 懂 节制
- Người phóng đãng không biết kiềm chế.
- 节食 可以 控制 体重
- Ăn kiêng có thể kiểm soát cân nặng.
- 饮食 有 节制 , 就 不 容易 得病
- ăn uống điều độ thì khó mắc bệnh.
- 我们 应 节制 自己 的 欲望
- Chúng ta nên tiết chế ham muốn của chính mình.
- 他们 联手 制作 了 这个 节目
- Họ hợp tác để sản xuất chương trình này.
- 电视 制作 人 负责 整体规划 和 监控 电视节目 的 制作 过程
- Sản xuất phim truyền hình chịu trách nhiệm lập kế hoạch tổng thể và giám sát quá trình sản xuất chương trình truyền hình.
- 这位 电视 制作 人 非常 有 创意 , 制作 了 许多 受欢迎 的 节目
- Sản xuất phim truyền hình này rất sáng tạo, đã sản xuất nhiều chương trình được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
节›
闸›