Đọc nhanh: 轮盘 (luân bàn). Ý nghĩa là: cò quay. Ví dụ : - 就像用巧克力玩俄罗斯轮盘赌 Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
轮盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cò quay
roulette
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮盘
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
轮›