Đọc nhanh: 轮齿 (luân xỉ). Ý nghĩa là: răng bánh răng, răng của bánh răng.
轮齿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. răng bánh răng
gear tooth
✪ 2. răng của bánh răng
tooth of cog wheel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮齿
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 齿轮 儿
- bánh răng
- 书本 齿列 在 书桌上
- Sách đặt cạnh nhau trên bàn học.
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
轮›
齿›