Đọc nhanh: 轮替 (luân thế). Ý nghĩa là: thay phiên nhau, làm việc theo danh sách.
轮替 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thay phiên nhau
to take turns
✪ 2. làm việc theo danh sách
to work by roster
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮替
- 轮班 替换
- luân phiên thay phiên nhau; đổi ca; thay ca.
- 乐观 正 逐渐 替代 悲观
- Sự lạc quan đang dần thay thế sự bi quan.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 云朵 的 轮廓 变幻无穷
- Hình dáng của đám mây thay đổi không ngừng.
- 两个 人 倒替 着 看护 病人
- hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 事情 已经 调查 清楚 , 你 用不着 再 替 他 打掩护 了
- sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
替›
轮›