Đọc nhanh: 轮廓鲜明 (luân khuếch tiên minh). Ý nghĩa là: rõ ràng, trong đường viền đậm, trong sự nhẹ nhõm sắc nét.
轮廓鲜明 khi là Thành ngữ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. rõ ràng
clear-cut
✪ 2. trong đường viền đậm
in bold outline
✪ 3. trong sự nhẹ nhõm sắc nét
in sharp relief
✪ 4. Hình ảnh sắc nét
sharp image
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮廓鲜明
- 天空 几抹 晚霞 , 鲜明 悦目
- mấy vệt ráng chiều trên bầu trời rất đẹp mắt.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 云朵 的 轮廓 变幻无穷
- Hình dáng của đám mây thay đổi không ngừng.
- 他 讲述 了 故事 的 轮廓
- Anh ấy kể cho chúng tôi khái quát câu chuyện.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 今天 主题鲜明 突出
- Chủ đề hôm nay rất rõ ràng và nổi bật.
- 他 的 立场 十分 鲜明
- Lập trường của anh ấy rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
廓›
明›
轮›
鲜›