Đọc nhanh: 轮廓地 (luân khuếch địa). Ý nghĩa là: phác.
轮廓地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮廓地
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 绘图 的 轮廓 清晰
- Đường nét của hình vẽ rõ ràng.
- 他 速度 地 勾勒 出 人物 的 轮廓
- Anh ấy nhanh chóng phác thảo ra hình dáng của nhân vật.
- 他 用 铅笔 勾出 小猫 的 轮廓
- Anh ấy dùng bút chì phác thảo ra hình dáng của chú mèo con.
- 云朵 的 轮廓 变幻无穷
- Hình dáng của đám mây thay đổi không ngừng.
- 山峰 的 轮廓 很 雄伟
- Hình dáng của ngọn núi rất hùng vĩ.
- 地图 的 轮廓 已经 画好 , 还 没 上色
- bản đồ đã vẽ xong nhưng chưa tô màu.
- 我 了解 这个 计划 的 轮廓
- Tôi hiểu được tình hình chung của kế hoạch này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
廓›
轮›