Đọc nhanh: 转车台 (chuyển xa thai). Ý nghĩa là: một bàn xoay, cầu quay.
转车台 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một bàn xoay
a turntable
✪ 2. cầu quay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转车台
- 历史 的 车轮 不能 倒转
- bánh xe lịch sử không thể quay ngược.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 在 转弯处 超车 十分 危险
- Việc vượt xe tại vị trí cua là rất nguy hiểm.
- 汽车 转弯抹角 开进 了 村子
- ô tô chạy vòng vèo vào làng.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 他 住 在 市郊 , 回家 要 转 两次 车
- anh ấy sống ở ngoại ô, trở về nhà phải sang xe hai lần.
- 他 想 转让 自己 的 汽车
- Anh ấy muốn nhượng lại chiếc xe của mình.
- 如果 您 需要 酒店 行李车 , 可以 向前 台 请求
- Nếu bạn cần xe đẩy hành lý của khách sạn, bạn có thể yêu cầu lễ tân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
车›
转›