Đọc nhanh: 电桥 (điện kiều). Ý nghĩa là: cầu điện.
电桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电桥
- 七七 芦沟桥 事变
- biến cố Lư Câu Kiều
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桥›
电›