Đọc nhanh: 转角儿 (chuyển giác nhi). Ý nghĩa là: đường rẽ.
转角儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường rẽ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转角儿
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 墙角 儿
- Góc tường.
- 我 转变 思考 角度
- Tôi thay đổi góc độ suy nghĩ.
- 我 转 了 三个 圈儿 也 没 找 着 他
- tôi vòng đi vòng lại vẫn không tìm được anh ấy.
- 孤儿院 的 运转 一直 依靠 一位 慈善家 的 捐助
- Trại trẻ mồ côi đang hoạt động dựa trên sự quyên góp từ một nhà từ thiện.
- 我 在 转角 的 熟食店 买 的
- Tôi lấy cái này ở một cửa hàng ăn nhanh ở góc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
角›
转›