Đọc nhanh: 转糖瓜 (chuyển đường qua). Ý nghĩa là: cò quay.
转糖瓜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cò quay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转糖瓜
- 中转 旅客
- trung chuyển hành khách; sang hành khách.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 两串 儿 糖葫芦
- hai xâu đường hồ lô.
- 两串 儿 糖葫芦
- Hai xâu kẹo hồ lô.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓜›
糖›
转›