Đọc nhanh: 转科 (chuyển khoa). Ý nghĩa là: chuyển khoa; chuyển sang khoa khác (để điều trị và khám bệnh), chuyển khoa (học sinh chuyển sang khoa khác học).
转科 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển khoa; chuyển sang khoa khác (để điều trị và khám bệnh)
病人从医院的某一科转到另一科去看病
✪ 2. chuyển khoa (học sinh chuyển sang khoa khác học)
学生从某一科转到另一科去学习
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转科
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 事情 没 变差 , 反而 有 好转
- Sự việc không tệ đi, ngược lại có chuyển biến tốt.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 事已至此 , 难以 转 圜 了
- sự việc đã đến nước này, thật khó vãn hồi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
科›
转›