Đọc nhanh: 轮番上阵 (luân phiên thượng trận). Ý nghĩa là: Thay phiên nhau.
轮番上阵 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thay phiên nhau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮番上阵
- 地上 有 车轮 的 痕迹
- Trên mặt đất có dấu vết bánh xe.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 会场 上 又 是 一阵 静默
- hội trường lặng im một hồi.
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
- 他 一 迈步 , 身上 就是 一阵 剧痛
- Anh ta bước từng bước, thân thể liền đau nhói
- 他 陪同 我们 在 上海 各处 观光 了 一番
- Anh ấy đưa chúng tôi đi tham quan khắp Thượng Hải.
- 但 这个 阵列 模型 让 我们 更上一层楼
- Nhưng mảng này đưa chúng ta đến gần hơn một bước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
番›
轮›
阵›