Đọc nhanh: 转椅 (chuyển ỷ). Ý nghĩa là: ghế xoay; ghế quay, ghế quay (cho trẻ em tập thể dục).
转椅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ghế xoay; ghế quay
一种能够左右转动的椅子
✪ 2. ghế quay (cho trẻ em tập thể dục)
儿童体育活动器械,在转盘上安上若干椅子,儿童坐在椅子上,随着转盘旋转
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转椅
- 从 玻色 弦 论 转到 了 杂交 弦论
- Từ lý thuyết chuỗi bosonic đến lý thuyết chuỗi dị.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 从 椅子 后面 蹦出来 一个 小孩
- Từ sau cái ghế nhảy ra một đứa trẻ con.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 他 不会 使桨 , 小船 只管 在 湖中 打转
- anh ấy không biết chèo, chiếc thuyền con cứ xoay tròn trong hồ.
- 他 下个月 会 转正
- Anh ấy sẽ chuyển chính thức vào tháng sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椅›
转›