Đọc nhanh: 转译 (chuyển dịch). Ý nghĩa là: chuyển dịch; dịch từ tiếng khác (không dịch trực tiếp từ nguyên văn của một ngôn ngữ nào đó, mà dịch từ bản dịch của một ngôn ngữ khác.).
转译 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển dịch; dịch từ tiếng khác (không dịch trực tiếp từ nguyên văn của một ngôn ngữ nào đó, mà dịch từ bản dịch của một ngôn ngữ khác.)
不直接根据某种语言的原文翻译,而根据另一种语言的译文翻译叫做转译
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转译
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 从 上海 转道 武汉 进京
- từ Thượng Hải đi vòng qua Vũ Hán
- 从 玻色 弦 论 转到 了 杂交 弦论
- Từ lý thuyết chuỗi bosonic đến lý thuyết chuỗi dị.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 事已至此 , 难以 转 圜 了
- sự việc đã đến nước này, thật khó vãn hồi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
译›
转›