Đọc nhanh: 转引 (chuyển dẫn). Ý nghĩa là: chuyển dẫn; chuyển trích.
转引 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển dẫn; chuyển trích
引自引用原文的另一材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转引
- 事故 引发 了 交通堵塞
- Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 中转 旅客
- trung chuyển hành khách; sang hành khách.
- 事情 没 变差 , 反而 有 好转
- Sự việc không tệ đi, ngược lại có chuyển biến tốt.
- 书 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của cuốn sách rất thu hút.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 事已至此 , 难以 转 圜 了
- sự việc đã đến nước này, thật khó vãn hồi
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
转›