Đọc nhanh: 转把 (chuyển bả). Ý nghĩa là: Tay điều tốc.
转把 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tay điều tốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转把
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 她 把 注意力 转移 了
- Cô ấy đã chuyển sự chú ý.
- 不能 把 事故 的 责任 转嫁 于 人
- không thể đổ trách nhiệm cho người khác.
- 咱们 把 车位 周转 一下 吧
- Chúng ta cùng nhau dùng chung chỗ đỗ xe nhé.
- 太阳能 电池 能 把 阳光 的 能量 转化 为 电能
- Pin năng lượng mặt trời có thể chuyển đổi năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành điện năng.
- 他 把 视线 转 到 窗外
- Anh ấy hướng ánh mắt ra ngoài cửa sổ.
- 请 小心 转动 门把手 , 它 可能 有点 松
- Hãy cẩn thận xoay tay nắm cửa, nó có thể hơi lỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
把›
转›